房地产: Real estate: bất động sản
加速条款: acceleration clau (điều khoản tăng tốc độ trả nợ)
可调利率按揭: adjustable-rate mortgage (ARM) (Khế ước cầm cố có lãi suất điều chỉnh)
调整日期: adjustment date (ngày điều chỉnh)李商隐是哪个朝代的
分期偿付: amortization (trả nợ dần)
分期偿付计划表: amortization schedule (kế hoạch trả nợ dần)
年利率: annual percentage rate (APR) (Tỷ suất tín dụng hàng năm)
申请表: application (đơn xin vay)
估价书: appraisal (thẩm định)
估价价值: appraid value (giá trị thẩm định)
估价师: apprair (người thẩm định)
增值: appreciation (sự tăng giá)
评估价格: assd value (giá để chịu thuế)
估价: asssment (giám định thuế)
估税员: asssor (người định mức thuế)
资产: ast (tài sản)
转让: assignment (chuyển nhượng)
可继承按揭: assumable mortgage (văn tự thế chấp có thể chuyển nhượng được)
联通查话费
承接: assumption (nhận nợ thay)血糖仪怎么使用
气球式按揭: balloon mortgage (thế chấp ngắn hạn)
气球式供款: balloon payment (thanh toán chót nợ)
投资行为经纪人: broker (người môi giới)
买降式 (为降低利率而额外付款)贷款: buydown (thanh toán giảm tiền lãi)
正能量人生格言封顶: cap (mức tối đa)
套现再融资: cash-out refinance (tái thế chấp vay thêm tiền)
合理价值证书: Certificate of Reasonable Value (CRV) (Chứng Chỉ Giá Trị Hợp Lý)
产权链: chain of title (Loạt Quyền Sở Hữu)
清白产权: clear title (chủ quyền rõ ràng)
结束: closing (đóng/kết thúc)
结束费用: closing costs (chi phí đóng)
结束声明: closing statement (giấy báo kết thúc/ đóng)
产权疑云: cloud on title (quyền sở hữu không rõ ràng)
共同借贷者: co-borrower (người cùng đứng tên vay)
担保物: collateral (vật thế chấp)
佣金: commission (hoa hồng)
公共区域估价费: common area asssments (lệ phí khu vực chung)
公共区域: common areas (khu vực chung)
可比较销售: comparable sales (giá có thể so sánh được)
共管公寓: condominium (nhà chung cư)
共管公寓转换: condominium conversion (chuyển thành chung cư)
共管公寓酒店: condominium hotel (khách sạn chung cư)
建造贷款: construction loan (khoản cho vay kiến thiết)
合同: contract (hợp đồng)货运驾驶员
常规按揭: conventional mortgage (cho vay thế chấp qui ước/thông thường)
可转换 ARM: convertible ARM (khế ước cầm cố có lãi suất điều chỉnh có thể chuyển đổi)
合作公寓: cooperative (co-op) (gia cư hợp tác)
资金成本指数: cost of funds index (COFI) (chỉ số vay vốn COFI)
契约: deed (chứng thư)
空调原理替代契约: deed-in-lieu (chứng thư ngăn ngừa tịch biên)
信讬契约: deed of trust (chứng thư ủy thác)
拖欠还贷: default (không trả được nợ)
逾期债款: delinquency (để nợ quá hạn)
押金: deposit (tiền đặt cọc)
贬值: depreciation (giảm giá, khấu hao)
折扣点数: discount points (điểm giảm)
首付款: down payment (khoản tiền trả trước một lần)
转售即还条款: due-on-sale provision (điều khoản qui định lúc bán)
定金: earnest money deposit (tiền cọc xác nhận thực lòng muốn mua)
地役权: eament (Quyền địa dịch)
征用权: eminent domain (quyền trưng mua)
侵佔: encroachment (vi phạm, xâm lấn)
财产负担: encumbrance (phiền toái, trở ngại)
平等信用机会法: Equal Credit Opportunity Act (ECOA) (Luật Công bằng Cơ hội Tín dụng)
净值: equity (giá trị tài sản)
记帐账户: escrow account (tài khoản bảo chứng)
审查所有权: examination of title (báo cáo kiểm tra chủ quyền)
独家代理: exclusive listing (độc quyền rao bán)
遗嘱执行人: executor (người thừa hành/ thi hành)
[Người được chỉ định trong di chúc để quản trị một tài sản, phụ nữ thì được gọi là 女遗嘱执行人 (Executrix)]
公平信用报告法: Fair Credit Reporting Act (Luật Báo Cáo Tín Dụng Trung Thực)
公平市场价值: fair market value (giá trị thực sự)
不限嗣继承: fee simple (chủ quyền tuyệt đối)
不限嗣地产: fee simple estate (bất động sản chủ quyền tuyệt đối)
FHA 按揭贷款: FHA mortgage (Thế chấp FHA)
坚定承诺: firm commitment (cam kết chắc chắn)
第一按揭 : first mortgage (thế chấp thứ nhất)
固定利率按揭: fixed-rate mortgage (thế chấp có mức lãi cố định)
不动产固定的附属物: fixture (vật cố định)
洪水保险: flood insurance (bảo hiểm lũ lụt)
丧失抵押品赎回权: foreclosure (tịch thu để thế nợ)
政府贷款 (按揭): government loan (mortgage) (khoản cho vay/thế chấp của chính phủ)
受让人: grantee (người thụ hưởng)
转让人: grantor (người chuyển nhượng)
危险保险: hazard insurance (bảo hiểm rủi ro)
房屋净值信用额度: home equity line of credit (Thế chấp Đảo Ngược theo Giá trị Nhà (HECM))
房屋检查: home inspection (kiểm tra nhà)
屋主协会: homeowners' association (hiệp hội chủ nhà)
屋主保险: homeowner's insurance (bảo hiểm nhà)
屋主担保: homeowner's warranty (bảo đảm cho chủ nhà)
HUD-1 结算声明: HUD-1 ttlement statement (phiếu báo HUD-1)
联权共有: joint tenancy (đồng sở hữu)
法院判决没收抵押品: judicial foreclosure (tịch biên do toà quyết định)
祖国的宝岛台湾滞纳金: late charge (tiền phạt trả nợ trễ)